教育ママ
きょういくママ「GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
"Người mẹ giáo dục" nghiêm khắc, đặt nặng chuyện học hành của con, bất chấp sở thích hay cảm xúc của trẻ
彼
の
母親
は
典型的
な
教育ママ
で、
毎日塾
に
通
わせていた。
Mẹ của anh ấy là một bà mẹ cuồng giáo dục điển hình, bắt anh ấy đi học thêm mỗi ngày.

教育ママ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育ママ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
保育ママ ほいくママ
nhân viên phúc lợi gia đình; cha mẹ nuôi ban ngày
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
mẹ.
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.