Các từ liên quan tới 教育技術 (雑誌)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
学術雑誌 がくじゅつざっし
tạp chí học thuật
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
雑誌 ざっし
tạp chí
雑技 ざつぎ
thuật leo dây, thuật nhào lộn