雑技
ざつぎ「TẠP KĨ」
☆ Danh từ
Thuật leo dây, thuật nhào lộn

雑技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑技
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v