Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理念的 りねんてき
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
理念型 りねんけい
kiểu hình lý tưởng
企業理念 きぎょうりねん
triết lý kinh doanh
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
教育理念 きょういくりねん
Cơ sở giáo dục
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).