教育産業
きょういくさんぎょう「GIÁO DỤC SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Ngành công nghiệp liên quan đến giáo dục

教育産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
職業教育 しょくぎょうきょういく
giáo dục nghề nghiệp, đào tạo nghề
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh
企業内教育 きぎょうないきょういく
sự đào tạo [huấn luyện] trong nội bộ công ty