職業教育
しょくぎょうきょういく「CHỨC NGHIỆP GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục nghề nghiệp, đào tạo nghề
職業教育
は、
学生
が
実践的
な
スキル
を
身
につけるために
重要
です。
Giáo dục nghề nghiệp rất quan trọng để học sinh có thể trang bị các kỹ năng thực tiễn.

職業教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
現職教育 げんしょくきょーいく
đào tạo tại chức
教育産業 きょういくさんぎょう
ngành công nghiệp liên quan đến giáo dục
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
企業内教育 きぎょうないきょういく
sự đào tạo [huấn luyện] trong nội bộ công ty
教育 きょういく
giáo dục
職業 しょくぎょう
chức nghiệp