Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育相談
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
教育 きょういく
giáo dục
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
下相談 したそうだん
sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ.
相談役 そうだんやく
như counsellor