Các từ liên quan tới 教育職員免許法施行法
教育職員免許法 きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
教員免許 きょういんめんきょ
giấy phép của giáo viên, bằng sư phạm
教育免許 きょういくめんきょ
giấy phép giảng dạy
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
法教育 ほうきょういく
giáo dục, đào tạo về pháp luật