散じる
さんじる「TÁN」
☆ Động từ nhóm 2
Phân tán

Bảng chia động từ của 散じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散じる/さんじるる |
Quá khứ (た) | 散じた |
Phủ định (未然) | 散じない |
Lịch sự (丁寧) | 散じます |
te (て) | 散じて |
Khả năng (可能) | 散じられる |
Thụ động (受身) | 散じられる |
Sai khiến (使役) | 散じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散じられる |
Điều kiện (条件) | 散じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散じいろ |
Ý chí (意向) | 散じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散じるな |
散じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散じる
気を散じる きをさんじる
đánh lạc hướng
鬱を散じる うつをさんじる
tiếp tục săn đuổi tối tăm ra khỏi; tới tự do thoughs (của) ai đó từ nỗi u sầu
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
気散じ きさんじ
sự giải trí; sự tiêu khiển; nghỉ ngơi, thư giãn; an nhàn; khoan khoái
散る ちる
héo tàn
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
桜散る さくらちる サクラちる
thi trượt
散ずる さんずる
to scatter, to disperse