Kết quả tra cứu 気を散じる
Các từ liên quan tới 気を散じる
気を散じる
きをさんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đánh lạc hướng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気を散じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を散じる/きをさんじるる |
Quá khứ (た) | 気を散じた |
Phủ định (未然) | 気を散じない |
Lịch sự (丁寧) | 気を散じます |
te (て) | 気を散じて |
Khả năng (可能) | 気を散じられる |
Thụ động (受身) | 気を散じられる |
Sai khiến (使役) | 気を散じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を散じられる |
Điều kiện (条件) | 気を散じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を散じいろ |
Ý chí (意向) | 気を散じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を散じるな |