気を散じる
きをさんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đánh lạc hướng

Bảng chia động từ của 気を散じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を散じる/きをさんじるる |
Quá khứ (た) | 気を散じた |
Phủ định (未然) | 気を散じない |
Lịch sự (丁寧) | 気を散じます |
te (て) | 気を散じて |
Khả năng (可能) | 気を散じられる |
Thụ động (受身) | 気を散じられる |
Sai khiến (使役) | 気を散じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を散じられる |
Điều kiện (条件) | 気を散じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を散じいろ |
Ý chí (意向) | 気を散じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を散じるな |
気を散じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を散じる
気散じ きさんじ
sự giải trí; sự tiêu khiển; nghỉ ngơi, thư giãn; an nhàn; khoan khoái
鬱を散じる うつをさんじる
tiếp tục săn đuổi tối tăm ra khỏi; tới tự do thoughs (của) ai đó từ nỗi u sầu
散じる さんじる
phân tán
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
気が散る きがちる
bị phân tâm, nhảy khỏi đường đua
気を散らす きをちらす
làm ai không chú ý, xao lãng
気脈を通じる きみゃくをつうじる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm