Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気散じ
きさんじ
sự giải trí
気を散じる きをさんじる
đánh lạc hướng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
正気散 しょうきさん
traditional Chinese cold remedy (a medical powder with antipyretic and diaphoretic effects)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
「KHÍ TÁN」
Đăng nhập để xem giải thích