Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散財 さんざい
sự tiêu tiền; sự xài tiền lãng phí
家財 かざい
gia sản
気を散じる きをさんじる
đánh lạc hướng
鬱を散じる うつをさんじる
tiếp tục săn đuổi tối tăm ra khỏi; tới tự do thoughs (của) ai đó từ nỗi u sầu
散家 サンチャ
non-dealer
散じる さんじる
phân tán
蓄財家 ちくざいか
người tích lũy tài sản
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính