Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
散 ばら バラ
tàn
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
打 ダース だ
đánh
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc