逆日歩
ぎゃくひぶ「NGHỊCH NHẬT BỘ」
Bù hoãn bán
逆日歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆日歩
日歩 ひぶ
lợi tức theo ngày; tỷ giá hàng ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
散歩日和 さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
日進月歩 にっしんげっぽ
sự tiến triển vững chắc.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp