Các từ liên quan tới 散歩時間〜その日を待ちながら〜
時間待ち じかんまち
tạm dừng lại
待ち時間 まちじかん
đợi thời gian
散歩日和 さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
回転待ち時間 かいてんまちじかん
thời gian tìm kiếm
日待ち ひまち
waiting for the sun (traditional all-night event of worship and neighbourhood fellowship)
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
日本時間 にほんじかん にっぽんじかん
giờ Nhật Bản
日照時間 にっしょうじかん
Thời gian mặt trời chiếu sáng.