Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かん水資材 かんみずしざい
vật liệu nước muối
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
散水 さんすい さっすい
tưới nước (đất, ruộng), làm ướt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
大量資材 たいりょうしざい
hàng khối lượng lớn.