Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数の論理
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
代数理論 だいすうりろん
lý thuyết đại số
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
心の理論 こころのりろん
thuyết tâm trí
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường
シャノンの理論 シャノンのりろん
định lý shannon-hartley