Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数の風景
風景 ふうけい
phong cảnh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên