Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美学的 びがくてき
Thẩm mỹ; mỹ học.
数学的 すうがくてき
mang tính số học; về mặt số học
美的 びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
美学 びがく
mỹ học.