不備
ふび「BẤT BỊ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Không hoàn chỉnh; không vẹn toàn
計画
に
不備
な
点
がある
Kế hoạch có chỗ không vẹn toàn
Không nói hết lời muốn nói
Sự không hoàn chỉnh; sự không vẹn toàn.

Từ đồng nghĩa của 不備
noun
Từ trái nghĩa của 不備
不備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不備
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
整備不良 せいびふりょう
bảo trì không tốt
準備不足 じゅんびぶそく
thiếu sự chuẩn bị
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara