Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工場設備
こうじょうせつび
thiết bị nhà máy.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
設備工事 せつびこうじ
lắp đặt thiết bị
加工設備 かこうせつび
processing plant, processing facility, processing equipment
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
整備工場 せいびこうじょう
cơ sở bảo trì
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
工場を設ける こうじょうをもうける
xây nhà máy, xây nhà xưởng
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
「CÔNG TRÀNG THIẾT BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích