整合寸法集合体
せいごうすんぽうしゅうごうたい
☆ Danh từ
Adjustable-size aggregate

整合寸法集合体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整合寸法集合体
擬寸法集合体 ぎすんぽうしゅうごうたい
assumed-size aggregate
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp