整形
せいけい「CHỈNH HÌNH」
☆ Danh từ
Chỉnh hình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình

Bảng chia động từ của 整形
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整形する/せいけいする |
Quá khứ (た) | 整形した |
Phủ định (未然) | 整形しない |
Lịch sự (丁寧) | 整形します |
te (て) | 整形して |
Khả năng (可能) | 整形できる |
Thụ động (受身) | 整形される |
Sai khiến (使役) | 整形させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整形すられる |
Điều kiện (条件) | 整形すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整形しろ |
Ý chí (意向) | 整形しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整形するな |
整形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整形
美容整形 びようせいけい
Giải phẫu thẩm mỹ.
整形外科 せいけいげか
phẫu thuật tạo hình.
整形手術 せいけいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
整形美人 せいけいびじん
người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ
整形収縮率 せいけいしゅうしゅくりつ
hệ số co dãn khi tạo hình
整形外科学 せいけいげかがく
phẫu thuật chỉnh hình
美容整形手術 びようせいけいしゅじゅつ
giải phẫu mỹ phẩm
整形式のXML文書 せーけーしきのXMLぶんしょ
tài liệu xml được định dạng tốt