Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整理信託公社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
公社債投資信託 こーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu
信託会社 しんたくがいしゃ
công ty ủy thác.
短期公社債投資信託 たんきこーしゃさいとーししんたく
ủy thác đầu tư trái phiếu ngắn hạn
長期公社債投資信託 ちょーきこーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu dài hãn
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
タイ通信公社 たいつうしんこうしゃ
Cơ quan Liên lạc Thái Lan.