Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整理記者
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ
再整理 さいせいり
sự sắp xếp lại
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu
玉整理 ぎょくせいり たませいり
thanh toán (của) những tài khoản suy đoán
整理棚 せいりたな
kệ sắp xếp