Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整礎関係
関係 かんけい
can hệ
労働関係調整法 ろうどうかんけいちょうせいほう
luật điều chỉnh quan hệ lao động; bộ luật nhằm giải quyết các xung đột lao động (giữa người lao động và người sử dụng lao động)
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
関係筋 かんけいすじ
nguồn liên quan
力関係 ちからかんけい
mối quan hệ sức mạnh