Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整骨師 せいこつし
người nắn xương
整骨院 せいこついん
phòng tẩm quất
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn