整骨師
せいこつし「CHỈNH CỐT SƯ」
☆ Danh từ
Người nắn xương

整骨師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整骨師
整骨 せいこつ
nắn xương
整骨院 せいこついん
phòng tẩm quất
柔道整復師 じゅうどうせいふくし
nhà trị liệu theo liệu pháp judo (Liệu pháp Judo điều trị chấn thương không cần dùng thuốc hay phẫu thuật và phục hồi chức năng cho người cao tuổi, nâng cao sức khỏe là "liều thuốc" được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản, được WHO công nhận và có triển vọng đưa vào hỗ trợ điều trị ở Việt Nam)
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn