敵性国家
てきせいこっか「ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Dân tộc thù địch.

敵性国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵性国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
敵国 てきこく てっこく
nước địch
敵性 てきせい
Đặc tính thù địch
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
敵対国 てきたいこく
nước đối địch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê