Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化的環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境順化 かんきょーじゅんか
thích nghi với môi trường
環境悪化 かんきょうあっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境変化 かんきょうへんか
môi trường thay đổi
環境劣化 かんきょうれっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.