環境悪化
かんきょうあっか「HOÀN CẢNH ÁC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm phẩm cấp môi trường

Bảng chia động từ của 環境悪化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 環境悪化する/かんきょうあっかする |
Quá khứ (た) | 環境悪化した |
Phủ định (未然) | 環境悪化しない |
Lịch sự (丁寧) | 環境悪化します |
te (て) | 環境悪化して |
Khả năng (可能) | 環境悪化できる |
Thụ động (受身) | 環境悪化される |
Sai khiến (使役) | 環境悪化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 環境悪化すられる |
Điều kiện (条件) | 環境悪化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 環境悪化しろ |
Ý chí (意向) | 環境悪化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 環境悪化するな |
環境悪化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境悪化
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境順化 かんきょーじゅんか
thích nghi với môi trường
環境変化 かんきょうへんか
môi trường thay đổi
環境劣化 かんきょうれっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh
仮想化環境 かそーかかんきょー
môi trường ảo hóa
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại