Các từ liên quan tới 文化省 (イタリア)
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化省 ぶんかしょう
bộ văn hóa.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化情報省 ぶんかじょうほうしょう
bộ văn hóa thông tin.
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm