Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化遺産保護制度
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化遺産 ぶんかいさん
di sản văn hóa
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護預り制度 ほごあずかりせいど
hệ thống giám hộ bảo vệ
介護保険制度 かいごほけんせいど
chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc
無形文化遺産 むけいぶんかいさん
Di sản văn hóa phi vật thể.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
制度化 せいどか
systematic implementation, institutionalization (e.g. way, method)