経由
けいゆ けいゆう「KINH DO」
☆ Danh từ làm phó từ
Sự thông qua đường; việc nhờ đường; sự thông qua (thủ tục)
シベリア経由
で
モスクワ
に
行
く
Tới Matxcova thông qua đường Siberi .

経由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経由
経由地 けいゆち
điểm trung chuyển, sân bay quá cảnh, sân bay kết nối
文字経由 もじけいゆ
Thông qua ngôn ngữ
自由経済 じゆうけいざい
kinh tế thị trường; kinh tế tự do cạnh tranh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済自由主義 けいざいじゆうしゅぎ
chủ nghĩa tự do kinh tế
自由市場経済 じゆうしじょうけいざい
kinh tế thị trường tự do
自由主義経済 じゆうしゅぎけいざい
kinh tế tự do
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.