経由地
けいゆち「KINH DO ĐỊA」
☆ Danh từ
Điểm trung chuyển, sân bay quá cảnh, sân bay kết nối

経由地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経由地
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
経由 けいゆ けいゆう
sự thông qua đường; việc nhờ đường; sự thông qua (thủ tục)
文字経由 もじけいゆ
Thông qua ngôn ngữ
自由経済 じゆうけいざい
kinh tế thị trường; kinh tế tự do cạnh tranh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.