Các từ liên quan tới 文学的及び美術的著作物の保護に関するベルヌ条約
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
美術的 びじゅつてき
Nghệ thuật.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.