気が進む
きがすすむ「KHÍ TIẾN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Có khuynh hướng làm, sẵn sàng làm

Bảng chia động từ của 気が進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気が進む/きがすすむむ |
Quá khứ (た) | 気が進んだ |
Phủ định (未然) | 気が進まない |
Lịch sự (丁寧) | 気が進みます |
te (て) | 気が進んで |
Khả năng (可能) | 気が進める |
Thụ động (受身) | 気が進まれる |
Sai khiến (使役) | 気が進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気が進む |
Điều kiện (条件) | 気が進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 気が進め |
Ý chí (意向) | 気が進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 気が進むな |