Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文書自動作成
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動動作 じどうどうさ
tự hoạt động
自律動作 じりつどうさ
hoạt động tự trị
自動生成 じどうせいせい
tạo tự động
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
報告書作成 ほうこくしょさくせい
việc làm báo cáo
作文を書く さくぶんをかく
viết văn.