Các từ liên quan tới 文殊院 (成都市)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
文殊 もんじゅ
tính khôn ngoan siêu việt
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)
文殊様 もんじゅさま
Bồ tát
都市 とし
đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.