Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
理系 りけい
khoa học tự nhiên
文科系 ぶんかけい
(sinh viên,...) thuộc các ngành khoa học xã hội nhân văn
文化系 ぶんかけい
văn hóa
理科系 りかけい
Ban khoa học tự nhiên
処理系 しょりけい
hệ xử lý