Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
鮮明 せんめい
rõ ràng
鮮明な せんめいな
tươi sáng.
不鮮明 ふせんめい
Mờ đi.
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
旗幟鮮明 きしせんめい
lập trường rõ ràng; lập trường dứt khoát