Kết quả tra cứu 斑入り
Các từ liên quan tới 斑入り
斑入り
ふいり
「BAN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Có đốm màu khác nhau, lẫn màu
◆ Lốm đốm, có đốm; khoang, vá, bị làm nhơ, bị ố bẩn

Đăng nhập để xem giải thích
ふいり
「BAN NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích