Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斗南先生
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南斗六星 なんとろくせい
Nam Đẩu Lục Tinh; sáu ngôi sao của chòm sao Nam Đẩu
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á