斗掻き星
とかきぼし けいしゅく「ĐẤU TAO TINH」
☆ Danh từ
Chinese "Legs" constellation (one of the 28 mansions)

斗掻き星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斗掻き星
星斗 せいと ほしと
dán sao
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi