Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五斗米 ごとべい
tiền lương ít ỏi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
斗 とます と
Sao Đẩu
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)