法理
ほうり「PHÁP LÍ」
☆ Danh từ
Nguyên tắc pháp lý
法理
に
基
づいて、この
問題
を
解決
する
必要
があります。
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này dựa trên các nguyên tắc pháp lý.

法理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法理
法理論 ほうりろん
pháp lý.
法理学 ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
法理顧問 ほうりこもん
cố vấn pháp luật.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
理法 りほう
quy luật, phép tắc