Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 料金受取人払
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
送金受取人 そうきんうけとりにん
người nhận tiền.
受取人 うけとりにん うけ とりにん
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受払い金 うけはらいきん
biên lai và thanh toán, thu nhập và chi tiêu
保険金受取人 ほけんきんうけとりにん ほけんきんうけとりじん
người hưởng hoa lợi bảo hiểm
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.