Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斜行エレベーター
エレベーター エレベータ
thang máy
エレベーターホール エレベーター・ホール
sảnh thang máy
カントリーエレベーター カントリー・エレベーター
máy nâng sơ cấp; máy nâng địa phương
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.