急斜面
きゅうしゃめん「CẤP TÀ DIỆN」
☆ Danh từ
Sự ngâm làm nghiêng

急斜面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急斜面
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
斜面 しゃめん
mặt nghiêng
急傾斜 きゅうけいしゃ
ngâm vào nước dốc (đường dốc)
傾斜面 けいしゃめん
mặt nghiêng
被削面 ひ削面
mặt gia công
斜面対策工 しゃめんたいさくこう
công trình gia cố sườn dốc (công trình hoặc biện pháp kỹ thuật được thực hiện để bảo vệ và gia cố các khu vực sườn dốc, đặc biệt là những nơi có nguy cơ sạt lở đất, xói mòn)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
斜 はす しゃ
đường chéo