Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斜頭症
斜頭蓋症 しゃずがいしょう
hội chứng đầu phẳng (plagiocephaly)
大頭症 おーとしょー
chứng đầu to
水頭症 すいとうしょう みずあたましょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ